ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI GẠC ANH LÀNH MIỀN BẮC
-
Giá : Liên Hệ
Thông tin sản phẩm
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH
Địa chỉ: Lô 52, 53, 54 cụm công nghiệp An Xá, xã Mỹ Xá, Tp Nam Định
Danh mục gạc y tế An Lành
I | GM | NHÓM GẠC MIẾNG PHẪU THUẬT | Quy cách | Quy cách thùng | Nhà sản xuất | Ghi chú | |
bao bì | |||||||
1 | GM10101210SO | Gạc PT 10x10cm x 12 lớp, VT | 10 cái/gói | 3500 cái/thùng | ALAMECO | ||
2 | GM10101210SX | Gạc PT 10x10cm x 12 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 3500 cái/thùng | ALAMECO | ||
3 | GM 10101205SO | Gạc PT 10x10cm x 12 lớp, VT | 5 cái/gói | 3000 cái/thùng | ALAMECO | ||
4 | GM101012100NO | Gạc PT 10x10cm x 12 lớp, KVT | 100 cái/ gói | 4000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
5 | GM101012100NOSO | Gạc PT 10x10cm x 12 lớp, KVT CQ | 100 cái/ gói | 4000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
6 | GM10100810SO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, VT | 10 cái/gói | 5500 cái/thùng | ALAMECO | ||
7 | GM10100810SX | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
8 | GM10100801SO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, VT | 1 cái/ gói | 4000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
9 | GM10100805SO | Gạc PT nội soi 10x10cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
10 | GM10100810SO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, VT không biên | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
11 | GM10100805SO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 3000 cái/thùng | ALAMECO | ||
12 | GM10100810SO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, VT mđ 17×20 | 10 cái/gói | 5500 cái/thùng | ALAMECO | ||
13 | GM101008100NO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, KVT mđ 18 | 100 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
14 | GM101008100NO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, KVT mđ 24 | 100 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
15 | GM101008100NO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, KVT | 100 cái/ hộp | 6000 cái/thùng | ALAMECO | ||
16 | GM10100850NO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, KVT chữ Y | 50 cái/ gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
17 | GM101008200NO | Gạc PT 10x10cm x 8 lớp, KVT | 200 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
18 | GM10100610SO | Gạc PT 10x10cm x 6 lớp, VT | 10 cái/gói | 6000 cái/thùng | ALAMECO | ||
19 | GM10100610SX | Gạc PT 10x10cm x 6 lớp, VTCQ | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
20 | GM101006100NO | Gạc PT 10x10cm x 6 lớp, KVT mđ 18 | 100 cái/ gói | 8000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
21 | GM10100410SO | Gạc PT 10x10cm x 4 lớp, VT | 10 cái/gói | 7000 cái/thùng | ALAMECO | ||
22 | GM101004100NO | Gạc PT 10x10cm x 4 lớp, KVT | 100 cái/ gói | 7500 cái/ thùng | ALAMECO | ||
23 | GM101004200NO | Gạc PT 10x10cm x 4 lớp, KVT | 200 cái/ gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
24 | GM10101010SO | Gạc PT 10x10cm x 10 lớp, VT | 10 cái/gói | 4000 cái/ thùng | ALAMECO | |
25 | GM10101605SO | Gạc PT 10x10cm x 16 lớp, VT | 5 cái/gói | 2500 cái/ thùng | ALAMECO | |
26 | GM10101605SX | Gạc PT 10x10cm x 16 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 2500cái/ thùng | ALAMECO | |
27 | GM10150610SO | Gạc PT 10x15cm x 6 lớp, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
28 | GM102008100NO | Gạc PT 10x20cm x 8 lớp, KVT | 100 cái/ gói | 3000 cái/thùng | ALAMECO | |
29 | GM08100801SO | Gạc PT 8x10cm x 8 lớp, VT | 1 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
30 | GM08100810SO | Gạc PT 8x10cm x 8 lớp, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
31 | GM75750805SO | Gạc PT 7.5×7.5cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
32 | GM75750810SX | Gạc PT 7.5×7.5cm x 8 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 6000 cái/thùng | ALAMECO | |
33 | GM757508400NO | Gạc PT 7.5×7.5cm x 8 lớp, KVT | 400 cái/ gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
34 | GM757508200NO | Gạc PT 7.5×7.5cm x 8 lớp, KVT | 200 cái/ gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
35 | GM757508100NO | Gạc PT 7.5×7.5cm x 8 lớp, KVT (mđ 24x 20) | 100 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
36 | GM75750610SO | Gạc PT 7.5×7.5cm x 6 lớp, VT | 10 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
37 | GM757506100NO | Gạc PT 7.5×7.5cm x 6 lớp, KVT | 100 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
38 | GM75751210SO | Gạc PT 7.5×7.5 cm x 12 lớp, VT | 10 cái/gói | 4000 cái/ thùng | ALAMECO | |
39 | GM75751210SX | Gạc PT 7.5×7.5 cm x 12 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 4000 cái/ thùng | ALAMECO | |
40 | GM07111210SX | Gạc PT 7x11cm x 12 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
41 | GM07111210SO | Gạc PT 7x11cm x 12 lớp, VT | 5 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
42 | GM7111205SO | Gạc PT 7x11cm x 12 lớp, VT | 10 cái/ gói | 4500 cái/ thùng | ALAMECO | |
43 | GM71112300NO | Gạc PT 7x11cm x 12 lớp, KVT | 300 cái/ gói | 6000 cái/ thùng | ALAMECO | |
44 | GM08101210SX | Gạc PT 8x10cmx12 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
45 | GM08101210SO | Gạc PT 8x10cm x 12 lớp, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
46 | GM06101210SX | Gạc PT 6x10cm x 12 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
47 | GM06101210SO | Gạc PT 6x10cm x 12 lớp, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
48 | GM06101205SO | Gạc PT 6x10cm x 12 lớp, VT | 5 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
49 | GM06121210SO | Gạc PT 6x12cm x 12 lớp, VT | 10 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
50 | GM06080410SO | Gạc PT 6x8cm x 4 lớp, VT | 10 cái/gói | 12000 cái/ thùng | ALAMECO | |
51 | GM05070810SO | Gạc PT 5x7cm x 8 lớp, VT | 10 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO |
52 | GM05070805SO | Gạc PT 5x7cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 14000 cái/ thùng | ALAMECO | |
53 | GM050708100NO | Gạc PT 5x7cm x 8 lớp, KVT | 100 cái/gói | 20000 cái/ thùng | ALAMECO | |
54 | GM05071010SO | Gạc PT 5x7cm x 12 lớp, VT | 10 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
55 | GM05050810SO | Gạc PT 5x5cm x 8 lớp, VT | 10 cái/gói | 20000 cái/ thùng | ALAMECO | |
56 | GM05050810SX | Gạc PT 5x5cm x 8 lớp, VT CQ | 10 cái/ gói | 20000 cái/ thùng | ALAMECO | |
57 | GM050508100NO | Gạc PT 5x5cm x 8 lớp, KVT | 100 cái/gói | 30000 cái/ thùng | ALAMECO | |
58 | GM05050602SO | Gạc PT 5x5cm x 6 lớp, VT | 2 cái/ gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | |
59 | GM05051210SO | Gạc PT 5x5cm x 12 lớp, VT | 10 cái/gói | 6000 cái/thùng | ALAMECO | |
60 | GM05050410SO | Gạc PT 5x5cm x 4 lớp, VT | 10 cái/ gói | 12000 cái/ thùng | ALAMECO | |
61 | GM05060810SO | Gạc PT 5x6cm x 8 lớp, VT | 10 cái/ gói | 15000 cái/ thùng | ALAMECO | |
62 | GM05651205SO | Gạc PT 5×6,5cm x 12 lớp, VT | 5 cái/gói | 7500 cái/thùng | ALAMECO | |
63 | GM05800405SO | Gạc PT 5x80x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 1500 cái/ thùng | ALAMECO | |
64 | GM45070610SO | Gạc PT 4,5x7cm x 6 lớp, VT | 10 cái/gói | 10,000 cái/gói | ALAMECO | |
65 | GM20200105SO | Gạc PT 20x20cm x 1 lớp, VT | 5 cái/gói | 7500 cái/thùng | ALAMECO | |
66 | GM30300105SO | Gạc PT 30x30cm x 1 lớp, VT | 5 cái/gói | 2500 cái/thùng | ALAMECO | |
67 | GM04060410NO | Gạc PT 4x6cm x 4 lớp, KVT | 100 cái/gói | 10,000 cái/thùng | ALAMECO | |
68 | GM04060610NO | Gạc PT 4x6cm x 6 lớp, KVT | 100 cái/gói | 8,000 cái/thùng | ALAMECO | |
69 | GM04101210SO | Gạc PT 4x10cm x 12 lớp, VT | 10 cái/ gói | 6000 cái/ thùng | ALAMECO | |
70 | GM10200810NO | Gạc PT 10x20cm x 8 lớp, KVT | 5 cái/gói | 4,000 cái/thùng | ALAMECO | |
71 | GM07101250NO | Gạc PT 7x10cm x 12 lớp, KVT | 50 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
72 | GM07100410SO | Gạc PT 7x10cm x 4 lớp, VT | 10 cái/ gói | 7000 cái/ thùng | ALAMECO | |
73 | GM15150305SO | Gạc PT 15x15cm x 3 lớp, VT | 5 cái/gói | 2000 cái/ thùng | ALAMECO | |
74 | GM75200810SO | Gạc PT 7,5x20cm x 8 lớp, VT | 10 cái/ gói | 4500 cái/ thùng | ALAMECO | |
75 | GM75200810SX | Gạc PT 7,5x20cm x 8 lớp, VTCQ | 10 cái/ gói | 4500 cái/ thùng | ALAMECO | |
76 | GM09090910SO | Gạc PT 9x9cm x 8 lớp, VT | 10 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
77 | GM08080810SO | Gạc PT 8x8cm x 8 lớp, VT | 10 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
78 | GM081208100NO | Gạc PT 8x12cm x 8 lớp, KVT | 100 cái/gói | 6000 cái/ thùng | ALAMECO | |
79 | GM081212100NO | Gạc PT 8x12cm x 12 lớp, KVT | 100 cái/gói | 6000 cái/ thùng | ALAMECO | |
80 | GM10200610SX | Gạc PT 10x20cm x 6 lớp, VTCQ | 10 cái/ gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
81 | GM08300405SO | Gạc PT 8x30cm x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | |
II | GF | NHÓM GẠC CẦU | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | – | |
1 | GF30000110SO | Gạc cầu Fi 30 x 1 lớp, VT | 10 cái/gói | 14,000 cái/thùng | ALAMECO | |
2 | GF30000110SX | Gạc cầu Fi 30 x 1 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 10,000 cái/thùng | ALAMECO | |
3 | GF30000210SO | Gạc cầu Fi 30 x 2 lớp, VT | 10 cái/gói | 6000 cái / thùng | ALAMECO | |
4 | GF30000205SO | Gạc cầu Fi 30 x 2 lớp, VT | 5 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
5 | GF30000210SX | Gạc cầu Fi 30 x 2 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 6,000 cái/thùng | ALAMECO |
6 | GF40000110SO | Gạc cầu Fi 40 x 1 lớp, VT | 10 cái/gói | 9,000 cái/thùng | ALAMECO | |
7 | GF40000110SX | Gạc cầu Fi 40 x 1 lớp, CQVT | 10 cái/gói | 9,000 cái/thùng | ALAMECO | |
8 | GF40000205SO | Gạc cầu Fi 40 x 2 lớp, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
9 | GF40000205SO | Gạc cầu Fi 40 x 2 lớp, VT | 5 cái/gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | |
10 | GF40000210SX | Gạc cầu Fi 40 x 2 lớp, VTCQ | 10 cái/gói | 3000 cái/thùng | ALAMECO | |
11 | GF40000305SO | Gạc cầu Fi 40 x 3 lớp, VT | 5 cái/gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | |
12 | GF40010101SX | Gạc cầu sản khoa Fi 40 | 1 cái / gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
13 | GF450205SO | Gạc cầu Fi 45x 2 lớp, VT | 5 cái/gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | |
14 | GF450205SX | Gạc cầu Fi 45x 2 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | |
15 | GF45010101SO | Gạc cầu sản khoa Fi 45, VT | 1 cái/gói | 750 cái/ thùng | ALAMECO | |
16 | GF45010101SX | Gạc cầu sản khoa Fi 45, VTCQ | 1 cái/gói | 750 cái/ thùng | ALAMECO | |
17 | GF50010101SO | Gạc cầu sản khoa Fi 50, VT | 1 cái/gói | 750 cái/ thùng | ALAMECO | |
18 | GA05050610SO | Gạc cầu hình củ ấu sản khoa, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | |
19 | GA05050610NO | Gạc cầu hình củ ấu sản khoa, KVT | 500 cái/gói | 10,000 cái/thùng | ALAMECO | |
20 | GF30000110NO | Gạc cầu Fi 30 x 1 lớp, KVT | 500 cái/gói | 20,000 cái/thùng | ALAMECO | |
21 | GF40000110NO | Gạc cầu Fi 40 x 1 lớp, KVT | 500 cái/gói | 10,000 cái/thùng | ALAMECO | |
III | GO | NHÓM GẠC PHẪU THUẬT Ổ BỤNG | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | – | |
1 | GO20300405SO | Gạc PTOB 20x30cm x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/ thùng | ALAMECO | |
2 | GO20200305SO | Gạc PTOB 20x20cm x 3 lớp, VT | 5 cái/gói | 2500 cái/ thùng | ALAMECO | |
3 | GO20200805SO | Gạc PTOB 20x20cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 1500 cái/ thùng | ALAMECO | |
4 | GO20400505SO | Gạc PTOB 20x40cm x 5 lớp, VT | 5 cái/gói | 2500 cái/ thùng | ALAMECO | |
5 | GO20400405SO | Gạc PTOB 20x40cm x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 2500 cái/ thùng | ALAMECO | |
6 | GO20400805SO | Gạc PTOB 20x40cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 2500 cái/ thùng | ALAMECO | |
7 | GO20400805SO | Gạc PTOB 20x40cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 700 cái/ thùng | ALAMECO | |
8 | GO20401205SX | Gạc PTOB 20x40cm x 12 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
9 | GO20800405SX | Gạc PTOB 20x80cm x4 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 600 cái/ thùng | ALAMECO | |
10 | GO20800405SO | Gạc PTOB 20x80cm x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/ thùng | ALAMECO | |
11 | GO20800605SX | Gạc PTOB 20x80cm x 6 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
13 | GO20800805SO | Gạc PTOB 20x80cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 500 cái/ thùng | ALAMECO | |
14 | GO30300405SO | Gạc PTOB 30x 30cm x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/ thùng | ALAMECO | |
15 | GO30300405SX | Gạc PTOB 30x30cm x 4 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 800 cái/ thùng | ALAMECO | |
16 | GO30400605SO | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
17 | GO30400605SX | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
18 | GO30400805SO | Gạc PTOB 30x40cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
19 | GO30400805SX | Gạc PTOB 30x40cm x 8 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
20 | GO30300605SO | Gạc PTOB 30x30cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 700 cái/thùng | ALAMECO |
21 | GO30300605SX | Gạc PTOB 30x30cm x 6 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
22 | GO30301205SX | Gạc PTOB 30x30cm x 12 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 400 cái/thùng | ALAMECO | |
23 | GO40400605SO | Gạc PTOB 40x40cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 450 cái/thùng | ALAMECO | |
24 | GO40400605SX | Gạc PTOB 40x40cm x 6 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
25 | GO40400405SX | Gạc PTOB 40x40cm x 4 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
26 | GO40400405SX | Gạc PTOB 40x40cm x 4 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
27 | GO30400405SX | Gạc PTOB 30x40cm x 4 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
28 | GO30400205SO | Gạc PTOB 30x40cm x 2 lớp, VT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
29 | GO30400602SO | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, VT | 2 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
30 | GO30400605SO | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
31 | GO30400605SO | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
32 | GO30400602SO | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, VT | 2 cái/gói | 200 cái/thùng | ALAMECO | |
33 | GO30400602SX | Gạc PTOB 30x40cm x 6 lớp, CQVT | 2 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
34 | GO30400805SO | Gạc PTOB 30x40cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
35 | GO30400805SX | Gạc PTOB 30x40cm x 8 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
36 | GO40400802SO | Gạc PTOB 40x40cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 500 cái/thùng | ALAMECO | |
37 | GO40400802SX | Gạc PTOB 40x40cm x 8 lớp, CQVT | 2 cái/gói | 400 cái / thùng | ALAMECO | |
38 | GO40400805SO | Gạc PTOB 40x40cm x 8 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 400 cái / thùng | ALAMECO | |
39 | GO40400805SX | Gạc PTOB 40x40cm x 8 lớp, CQVT | 5 cái/gói | 400 cái/thùng | ALAMECO | |
40 | GO15600605SO | Gạc PTOB 15x60cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 600 cái/ thùng | ALAMECO | |
41 | GO15600605SX | Gạc PTOB 15x60cm x 6 lớp, VTCQ | 5 cái/gói | 600 cái/ thùng | ALAMECO | |
42 | GO40400550NOSX | Gạc PTOB 40x 40cm x 5 lớp, KVTCQ | 50 cái/ gói | 600 cái/thùng | ALAMECO | |
43 | GO40451005SX | Gạc PTOB 40x45cm x 10 lớp,VTCQ | 5 cái/gói | 250 cái/thùng | ALAMECO | |
44 | GO 404510250NOSX | Gạc PTOB 40x45cm x 10 lớp,KVTCQ | 250 cái/ gói | 250 cái/thùng | ALAMECO | |
45 | GO40470601SX | Gạc PTOB 40x70cm x 6 lớp,VTCQ | 1 cái/ gói | 200 cái/thùng | ALAMECO | |
46 | GO08400405SO | Gạc PTOB 8x40cm x 4 lớp,VT | 5 cái/gói | 2000 cái/thùng | ALAMECO | |
IV | GDL | NHÓM GẠC MECHE | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | – | |
1 | GE35750603SO | Meche PT 3,5x75cm x 6 lớp, VT | 3cái/gói | 2,400 cái/thùng | ALAMECO | |
2 | GE35750603SX | Meche PT 3,5x75cm x 6 lớp, CQVT | 3cái/gói | 2,400 cái/thùng | ALAMECO | |
3 | GE35750803SO | Meche PT 3.5x 75cm x 8 lớp, VT | 3 cái/ gói | 2,100 cái/thùng | ALAMECO | |
4 | GE35750803SX | Meche PT 3.5x 75cm x 8 lớp, CQVT | 3 cái/ gói | 1,500 cái/thùng | ALAMECO | |
5 | GE05750805SO | Meche PT 5x 75cm x 8 lớp, VT | 5 cái/gói | 1,500 cái/thùng | ALAMECO | |
6 | GE45800401SO | Meche PT 4.5x 80cm x 4 lớp,VT | 1 cái/gói | 2,000 cái/thùng | ALAMECO | |
7 | GE451500401SX | Meche PT 4.5x 150cm x 4 lớp, CQVT | 1 cái/gói | 1,000 cái/thùng | ALAMECO | |
8 | GE02300605SO | Meche PT 2x30cm x 6 lớp, VT | 5 cái/gói | 5,000 cái/thùng | ALAMECO |
V | GT | NHÓM GẠC THẬN | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | – | |
1 | GT35458030NO | Gạc thận nhân tạo 3.5 x4.5 x80 lớp, KVT | 200 cái/gói | 3,600 cái/thùng | ALAMECO | |
2 | GT35458030SO | Gạc thận nhân tạo 3.5 x4.5 x80 lớp, VT | 30 cái/gói | 2,400 cái/thùng | ALAMECO | |
VI | BC | NHÓM BĂNG CUỘN | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | – | |
1 | BC05500110NO | Băng cuộn 5 x 500cm, KVT | 10 cuộn/gói | 3000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
2 | BC07500110NO | Băng cuộn 7 x 500cm, KVT | 10 cuộn/gói | 2500 cuộn/thùng | ALAMECO | |
3 | BC05250110NO | Băng cuộn 5 x 250cm, KVT | 10 cuộn/gói | 5,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
4 | BC07250110NO | Băng cuộn 7 x 250cm, KVT | 20 cuộn/gói | 4,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
5 | BC09250110NO | Băng cuộn 9 x 250cm, KVT | 20 cuộn/gói | 3,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
6 | BC09500110NO | Băng cuộn 9 x 500cm, KVT | 10 cuộn/gói | 2,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
7 | BC09250110NO | Băng cuộn 9 x 250cm, KVT | 20 cuộn/gói | 3,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
8 | BC10250110NO | Băng cuộn 10 x 250cm, KVT | 20 cuộn/gói | 3,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
9 | BC10500110NO | Băng cuộn 10 x 500cm, KVT | 10 cuộn/gói | 2,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
10 | BC15500110NO | Băng cuộn 15 x 500cm, KVT | 10 cuộn/gói | 1,000 cuộn/thùng | ALAMECO | |
VII | Gm | NHÓM GẠC MET | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | ||
1 | Gm80200110NO | Gạc y tế khổ 80cm, gấp 20m | 20m/gói | 1000 mét/thùng | ALAMECO | |
2 | Gm80100110NO | Gạc y tế khổ 80cm, gấp 100m | 100m/tệp | 1000 mét/bao | ALAMECO | |
3 | Gm12200110NO | Gạc y tế khổ 120 cm | 20m/tệp | 500 mét/bao | ALAMECO | |
VIII | BGDVT | NHÓM BÔNG GẠC ĐẮP VẾT THƯƠNG | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | ||
1 | GB06150101SO | Bông gạc đắp vết thương 6*15cm, VT | 1 cái/gói | 2000 cái/ thùng | ALAMECO | |
2 | GB06200101SO | Bông gạc đắp vết thương 6*20cm, VT | 1 cái/gói | 800 cái/ thùng | ALAMECO | |
3 | GB06220101SO | Bông gạc đắp vết thương 6*22cm, VT | 1 cái/gói | 1500cái/thùng | ALAMECO | |
4 | GB08150101SO | Bông gạc đắp vết thương 8*15cm, VT | 1 cái/gói | 800 cái/ thùng | ALAMECO | |
5 | GB08220101SO | Bông gạc đắp vết thương 8*22cm, VT | 1 cái/gói | 1000 cái/thùng | ALAMECO | |
6 | GB08200101NO | Bông gạc đắp vết thương 8*20cm, KVT | 1 cái/gói | 1500cái/thùng | ALAMECO | |
7 | GB08120101NO | Bông gạc đắp vết thương 8*12cm, KVT | 1 cái/gói | 2000 cái/ thùng | ALAMECO | |
8 | GB10100101NO | Bông gạc đắp vết thương 10*10cm, KVT | 1 cái/gói | 1500cái/thùng | ALAMECO | |
9 | GB15200101SO | Bông gạc đắp vết thương 15*20cm, VT | 1 cái/gói | 750 cái/ thùng | ALAMECO | |
10 | GB20200101SO | Bông gạc đắp vết thương 20*20cm, VT | 1 cái/gói | 400 cái/thùng | ALAMECO | |
11 | GB07100101SO | Bông gạc đắp vết thương 7*10cm, VT | 1 cái/gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | |
12 | GB10200101SO | Bông gạc đắp vết thương 10*20cm, VT | 1 cái/gói | 1000 cái/thùng | ALAMECO | |
IX | GPTKD | NHÓM GẠC PHẪU THUẬT | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | ||
KHÔNG DỆT | ||||||
1 | GK75750610SO | Gạc PT không dệt 7,5×7,5cm x 6 lớp, VT | 10 cái/gói | 6000 cái/thùng | ALAMECO | ||
2 | GK75750610SX | Gạc PT không dệt 7,5×7,5cm x 6 lớp, VTCQ | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
3 | GK75750610SO | Gạc PTKD 10x10cm x 6 lớp, VT | 10 cái/gói | 6000 cái/thùng | ALAMECO | ||
4 | GK10100410SO | Gạc PTKD 10x10cm x 4 lớp, VT | 10 cái/gói | 7000 cái/thùng | ALAMECO | ||
5 | GK05200801SO | Gạc PTKD 5x20cm x 8 lớp, VT | 1 cái/ gói | 3000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
6 | GK10100210SO | Gạc PTKD 10x10cm x2 lớp, VT | 10 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
7 | GK10100210SO | Gạc PTKD 10x10cm x2 lớp, VT xẻ giữa | 10 cái/gói | 10000 cái/ thùng | ALAMECO | ||
8 | GK75750810SO | Gạc PT không dệt 7,5×7,5cm x 8 lớp, VT | 10 cái/gói | 5000 cái/thùng | ALAMECO | ||
SẢN PHẨM NGOÀI GẠC | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | |||||
1 | Mũ Vô trùng | 1 cái/ gói | 2500 gói/ thùng | ALAMECO | |||
2 | Khẩu trang Vô trùng | 2 cái/ gói | 3000 gói/thùng | ALAMECO | |||
3 | Tấm trải 150x280cm, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
4 | Túi chụp bóng đèn 20x 50cm, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
5 | Túi chụp bóng đèn 60x100cm, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
6 | Tấm trải 100x130cm, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
7 | Tấm trải 120x150cm, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
8 | Tấm trải 180x220cm, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
9 | Túi chụp bóng đèn 40×100,VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
10 | Túi bọc máy vi phẫu, VT | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
11 | Túi Camera,VT | 2 khoản/ gói | Cái | ALAMECO | |||
12 | Tấm trải nylon 100x 140cm | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
13 | Túi chụp bóng đèn 70x 120cm | 1 cái/ gói | Cái | ALAMECO | |||
GÓI PHẪU THUẬT | Quy cách bao bì | Quy cách thùng | |||||
1 | Gói Đại phẫu, VT | 4 khoản/ gói | 50 gói/ thùng | ALAMECO | |||
2 | Gói Trung phẫu, VT | 4 khoản/ gói | 60 gói/ thùng | ALAMECO | |||
3 | Gói Tiểu phẫu, VT | 3 khoản/ gói | 400 gói/ thùng | ALAMECO | |||
4 | Gói mổ đẻ, VT | 2 khoản/ gói | 50 gói/ thùng | ALAMECO | |||
5 | Gói thay băng, VT | 2 khoản/ gói | 500 gói/ thùng | ALAMECO | |||
6 | Gói băng vết mổ 30×30, VT | 5 cái/ gói | 1000 gói/ thùng | ALAMECO | |||
7 | Gói rửa bụng 30×30, VT | 5 cái/ gói | 1000 gói/thùng | ALAMECO | |||
8 | Gói Đại phẫu, VT | 4 khoản/ gói | 40 gói/ thùng | ALAMECO | |||
9 | Gói PT Nội Soi, VT | 2 khoản/ gói | 100 gói/ thùng | ALAMECO | |||
10 | Gói PT Phụ Khoa ,VT | 4 khoản/ gói | 60 gói/ thùng | ALAMECO | ||
11 | Gói Trung phẫu, VT | 4 khoản/ gói | 50 gói/ thùng | ALAMECO | ||
Đặc tính kỹ thuật:
- Gạc được dệt từ sợi 100% cotton. Mật độ 18-20 sợi/inch, Tri số sợi CD 32/1. Trọng lượng 25-30 grams/m2. Được tẩy trắng vằng oxy già, không có độc tố. Tẩy trắng bằng oxy già, không có độc tố. Không chứa chất gây dị ứng, không có tinh bột, không có xơ mùn hòa tan trong nước và dịch phủ tạng. Tốc độ hút nước =< 5 giây. Độ ngậm nước >=5gr nước/1gr gạc. Chất tan trong nước <0.5%. Độ pH: trung tính. Độ trắng: >=80% +/- 10%. Muối kim loại: không quá hàm lượng cho phép. Hàm lượng chất béo: không vượt quá 0,5%. Đạt tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam III.
- Kích thước: Theo yêu cầu của khách hàng. Được đóng gói bằng 2 lớp, một lớp bằng PP, một lớp bằng bao bì giấy tiệt trùng dùng trong y tế.
- Tiệt trùng bằng khí EO.Gas.
- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 13485:2003; Chứng nhận FDA của Hoa Kỳ; Kết quả kiểm nghiệm của Trung tâm Quatest 1; Kết quả kiểm nghiệm của Viện Dinh Dưỡng.